Bước tới nội dung

fêlé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fêlé
/fe.le/
fêlés
/fɛ.le/
Giống cái fêlée
/fe.le/
fêlées
/fɛ.le/

fêlé /fe.le/

  1. Nứt, rạn.
    Vase fêlé — cái bình rạn
    avoir la tête fêlée; avoir le cerveau fêlé — (thân mật) gàn, hâm
    son fêlé — âm rè

Tham khảo

[sửa]