Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å fø
Hiện tại chỉ ngôi før
Quá khứ fødde
Động tính từ quá khứ fødd
Động tính từ hiện tại

  1. Nuôi, nuôi nấng.
    Hun har flere unger å fø p8.
    å fø en hest

Tham khảo

[sửa]