fødeavdeling
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fødeavdeling | fødeavdelinga, fødeavdelingen |
Số nhiều | fødeavdelinger | fødeavdelingene |
fødeavdeling gđc
Tham khảo
[sửa]- "fødeavdeling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)