Bước tới nội dung

føll

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít føll føllet
Số nhiều føll følla, føllene

føll

  1. Ngựa con (dưới một tuổi).
    Hesten hadde to føll.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]