Bước tới nội dung

førerprøve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít førerprøve førerprøva, førerprøven
Số nhiều førerprøver førerprøvene

førerprøve gđc

  1. Sự thi lấy bằng lái xe.
    å ta førerprøven

Tham khảo

[sửa]