førerprøve
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | førerprøve | førerprøva, førerprøven |
Số nhiều | førerprøver | førerprøvene |
førerprøve gđc
Tham khảo
[sửa]- "førerprøve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)