fabricateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]fabricateur
- (Nghĩa xấu) Người làm ra.
- Fabricateur de fausse monnaie — người làm bạc giả
- Fabricateur de fausses nouvelles — người phao tin nhảm
Tham khảo
[sửa]- "fabricateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)