fabrikkere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fabrikkere |
Hiện tại chỉ ngôi | fabrikkerer |
Quá khứ | fabrikkerte |
Động tính từ quá khứ | fabrikkert |
Động tính từ hiện tại | — |
fabrikkere
- Chế tạo, sản xuất.
- å fabrikkere biler
- Bịa đặt, ngụy tạo.
- å fabrikkere en løgn
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) fabrikasjon gđ: Sự sản xuất, chế tạo.
Tham khảo[sửa]
- "fabrikkere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)