Bước tới nội dung

facétieusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fa.se.sjøz.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

facétieusement /fa.se.sjøz.mɑ̃/

  1. Pha trò, bông lơn.

Tham khảo

[sửa]