facturer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fak.ty.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

facturer ngoại động từ /fak.ty.ʁe/

  1. Lập hóa đơn.

Tham khảo[sửa]