fainéanter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fe.ne.ɑ̃.te/
Nội động từ
[sửa]fainéanter nội động từ /fe.ne.ɑ̃.te/
Tham khảo
[sửa]- "fainéanter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
fainéanter nội động từ /fe.ne.ɑ̃.te/