faktisk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | faktisk |
| gt | faktisk | |
| Số nhiều | faktiske | |
| Cấp | so sánh | — |
| cao | — | |
faktisk
- Thực tiễn, xác thực, thiết thực, thực sự.
- faktiske opplysninger
- Jeg vet faktisk ikke.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “faktisk”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)