fallskjerm
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fallskjerm | fallskjermen |
Số nhiều | fallskjermer | fallskjermene |
fallskjerm gđ
Tham khảo
[sửa]- "fallskjerm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)