Bước tới nội dung

familieplanlegging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít familieplanlegging familieplanlegginga, familieplanleggingen
Số nhiều

familieplanlegging gđc

  1. Sự kế hoạch hóa gia đình.
    Familieplanlegging er nødvendig for å begrense jordens befolkning.

Tham khảo

[sửa]