familieplanlegging
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | familieplanlegging | familieplanlegginga, familieplanleggingen |
Số nhiều | — | — |
familieplanlegging gđc
- Sự kế hoạch hóa gia đình.
- Familieplanlegging er nødvendig for å begrense jordens befolkning.
Tham khảo
[sửa]- "familieplanlegging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)