Bước tới nội dung

fantalan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tiruray

[sửa]

Danh từ

[sửa]

fantalan

  1. bến tàu.

Tham khảo

[sửa]
  • Schlegel, Stuart A. (1971). Tiruray-English Lexicon. Berkeley: University of California Press.