Bước tới nội dung

fantomatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɑ̃.tɔ.ma.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fantomatique
/fɑ̃.tɔ.ma.tik/
fantomatiques
/fɑ̃.tɔ.ma.tik/
Giống cái fantomatique
/fɑ̃.tɔ.ma.tik/
fantomatiques
/fɑ̃.tɔ.ma.tik/

fantomatique /fɑ̃.tɔ.ma.tik/

  1. Xem fantôme I
    Maigreur fantomatique — gầy như ma

Tham khảo

[sửa]