faresone
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | faresone | faresonen |
Số nhiều | faresoner | faresonene |
faresone gđ
- Khu vực chiến tranh. Khu vực nguy hiểm.
- å være i faresonen — Ở trong tình trạng nguy ngập.
Tham khảo[sửa]
- "faresone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)