Bước tới nội dung

fargeblind

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc fargeblind
gt fargeblindt
Số nhiều fargeblinde
Cấp so sánh
cao

fargeblind

  1. (Y) Bị loạn sắc.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]