fargeløs
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | fargeløs |
gt | fargeløs t | |
Số nhiều | fargeløs te | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
fargeløs
- Không màu. Trắng bệch. (Người) Không có gì đặc sắc.
- Han er blek og fargeløs.
- Nhàm chán, vô vị.
- en fargeløs tilværelse
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "fargeløs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)