farlig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | farlig |
| gt | farlig | |
| Số nhiều | farlige | |
| Cấp | so sánh | farligere |
| cao | farligst | |
farlig
- Nguy hiểm, hiểm nghèo, nguy nan.
- Han har et farlig yrke.
- En farlig forbryter har rømt fra fengslet.
- Det er ikke så farlig. — Không có sao, không hề chi.
- Dễ sợ, kinh khủng, ghê gớm.
- Han er farlig sterk.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “farlig”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)