fasciculé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

fasciculé

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Thành , thành chùm.
    Tumeur fasciculée (y học) — u bó
    Racines fasciculées (thực vật học) — rễ chùm
    Colonne fasciculé (kiến trúc) — cột chùm

Tham khảo[sửa]