fatte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fatte |
Hiện tại chỉ ngôi | fatter |
Quá khứ | fatta, fattet |
Động tính từ quá khứ | fatta, fattet |
Động tính từ hiện tại | — |
fatte
- Hiểu, thông hiểu, nhận thức, lĩnh hội.
- Jeg kan ikke fatte at han alltid skal oppføre seg så dumt.
- å fatte håp — Nẫy mầm hy vọng.
- å fatte seg i korthet — Nói, trình bày vắn tắt.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) kortfattet : Vắn tắt.
Tham khảo
[sửa]- "fatte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)