Bước tới nội dung

faunesque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔ.nɛsk/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực faunesque
/fɔ.nɛsk/
faunesques
/fɔ.nɛsk/
Giống cái faunesque
/fɔ.nɛsk/
faunesques
/fɔ.nɛsk/

faunesque /fɔ.nɛsk/

  1. Xem faune
    Visage faunesque — bộ mặt thần đồng nội

Tham khảo

[sửa]