feig
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng
|
Biến tố
|
Giống
|
gđc
|
feig
|
gt
|
feigt
|
Số nhiều
|
feige
|
Cấp
|
so sánh
|
—
|
cao
|
—
|
feig
- Hèn nhát, nhát gan, nhút nhát.
- Han er altfor feig til å gjøre det.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]