fem
Tiếng Đan Mạch[sửa]
Số từ[sửa]
fem
- Năm (5).
Tiếng Na Uy[sửa]
Số từ[sửa]
fem
- Năm (5).
- å ta fem minutter — Nghỉ một chút.,
- å ikke være ved sine fulle fem — Thiếu bình thường.
- å ikke være verd fem øre — Không đáng giá một xu.!
- å gå fem på — Nhầm lẫn.,
Tham khảo[sửa]
- "fem". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)