feminin
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | feminin |
gt | feminin t | |
Số nhiều | feminin te | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
feminin
- Có nữ tính.
- Hun er liten og svært feminin.
- Cái, mái (giống).
- feminine substantiver
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "feminin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)