Bước tới nội dung

fendillé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɑ̃.di.je/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fendillé
/fɑ̃.di.je/
fendillées
/fɑ̃.di.je/
Giống cái fendillée
/fɑ̃.di.je/
fendillées
/fɑ̃.di.je/

fendillé /fɑ̃.di.je/

  1. Nứt, rạn.
    émail fendillé — men rạn

Tham khảo

[sửa]