ferroprussiate
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]ferroprussiate gđ
- (Hóa học) Feropruxiat.
- papier au ferroprussiate — (nhiếp ảnh) giấy feropruxiat
Tham khảo
[sửa]- "ferroprussiate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)