fersken
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fersken | fersken-en |
Số nhiều | ferskener | ferskenene |
fersken gđ
- Trái đào.
- Du kan få fersken til dessert.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) ferskenhud gđc: Da mịn màng.
Tham khảo
[sửa]- "fersken", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)