feuillé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

feuillé

  1. (Kiến trúc) Có trổ .
    Colonne feuillée — cột có trổ lá
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Có .
    Rameau feuillé — cành có lá

Tham khảo[sửa]