figer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

figer ngoại động từ /fi.ʒe/

  1. Làm đông lại, làm đặc lại.
    Le froid fige la graisse — lạnh làm đông mỡ
  2. Làm cho đứng im, làm cho đứng sững.
    Être figé pas l’étonnement — đứng sững vì kinh ngạc

Tham khảo[sửa]