Bước tới nội dung

finitions

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fi.ni.sjɔ̃/

Tính từ

[sửa]

finitions /fi.ni.sjɔ̃/

  1. (Thuộc) Phần Lan.

Tham khảo

[sửa]