Bước tới nội dung

fiolett

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc fiolett
gt fiolett
Số nhiều fiolette
Cấp so sánh
cao

fiolett

  1. Màu tím, sắc tím.
    fiolette skyer

Tham khảo

[sửa]