fiskebruk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fiskebruk | fiskebruken, fiskebruket |
Số nhiều | — | — |
Danh từ
[sửa]fiskebruk gđ
- Vật dụng dùng trong ngư nghiệp.
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fiskebruk | fiskebruken, fiskebruket |
Số nhiều | — | — |
fiskebruk gđ