fjær
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fjær | fjæra, fjæren |
Số nhiều | fjær | fjæra, fjærene |
fjær gđc
- Lông (chim, gà, vịt).
- Fuglen har fine fjær.
- en fjær i hatten — Sự thắng lợi, chiến thắng.
- En fjær kan bli til fem høns. — Chuyện bé xé ra to.
Phương ngữ khác
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fjær | fjæra, fjæren |
Số nhiều | fjærer | fjærene |
fjær gđc
- Lò xo.
- Bilen har gode fjærer.
- Uret måtte repareres fordi fjæren var ødelagt.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "fjær", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)