fjell
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fjell | fjellet |
Số nhiều | fjell | fjella, fjellene |
fjell gđ
- Núi.
- Mount Everest er verdens høyeste fjell.
- fjellkjede s.m. — Dãy núi, rặng núi.
- Vùng núi cao không có cây cối mọc.
- Mange nordmenn går i fjellet om sommeren.
- til fjells — Lên vùng núi cao.
- Đá, núi đá.
- Bygningen står på fast fjell.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) fjellklatrer gđ: Người leo núi.
- (0) fjellovergang gđ: Đường đèo.
Tham khảo
[sửa]- "fjell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)