Bước tới nội dung

fløtemugge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít fløtemugge fløtemugga, fløtemuggen
Số nhiều fløtemugger fløtemuggene

Danh từ

[sửa]

fløtemugge gđc

  1. Bình nhỏ để rót sữa.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]