flagg
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | flagg | flagget |
Số nhiều | flagg | flagga, flaggene |
flagg gđ
- Quốc kỳ, cờ,
- De heiste flagget kl. 8:00 om morgenen.
- Fargene i det norske flagget er rødt, hvitt og blått.
- å seile under falskt flagg — Giấu giếm ý định.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) flaggdag gđ: Ngày treo cờ.
- (0) flaggstang gđc: Cột cờ.
Tham khảo[sửa]
- "flagg". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)