Bước tới nội dung

flaquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

flaquer ngoại động từ

  1. Hắt.
    Flaquer un verre de vin au nez de son voisin — hắt cốc rượu vang vào mũi người ngồi cạnh

Nội động từ

[sửa]

flaquer nội động từ

  1. Xẹp xuống.
    Le vason flaque lorsqu'il est cuit à point — xà phòng xẹp xuống khi đã nấu tới độ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]