Bước tới nội dung

flemmer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /flɛ.mœʁ/

Nội động từ

[sửa]

flemmer nội động từ /flɛ.mœʁ/

  1. (Thân mật) Lười nhác.

Tham khảo

[sửa]