Bước tới nội dung

florifère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

florifère

  1. hoa.
    Rameau florifère — nhánh có hoa
  2. Như floribond.

Tham khảo

[sửa]