flott
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | flott |
gt | flott | |
Số nhiều | flotte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
flott
- Đẹp đẽ, mỹ miều. Thanh nhã, tao nhã.
- Han er en flott kar.
- Xa hoa, xa xỉ.
- Han lever et flott liv.
- rkflott Phí phạm, phung phí.
Tham khảo
[sửa]- "flott", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)