flottable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

flottable

  1. Nổi được, nổi.
    Bois flottable — gỗ nổi
  2. Thả bè được.
    Rivière flottable — sông thả bè được

Tham khảo[sửa]