fluorhydrique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fly.ɔ.ʁid.ʁik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fluorhydrique /fly.ɔ.ʁid.ʁik/ |
fluorhydrique /fly.ɔ.ʁid.ʁik/ |
Giống cái | fluorhydrique /fly.ɔ.ʁid.ʁik/ |
fluorhydrique /fly.ɔ.ʁid.ʁik/ |
fluorhydrique /fly.ɔ.ʁid.ʁik/
- (Acide fluorhydrique) (hóa học) axit fluohidric.
Tham khảo
[sửa]- "fluorhydrique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)