Bước tới nội dung

fluorhydrique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fly.ɔ.ʁid.ʁik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fluorhydrique
/fly.ɔ.ʁid.ʁik/
fluorhydrique
/fly.ɔ.ʁid.ʁik/
Giống cái fluorhydrique
/fly.ɔ.ʁid.ʁik/
fluorhydrique
/fly.ɔ.ʁid.ʁik/

fluorhydrique /fly.ɔ.ʁid.ʁik/

  1. (Acide fluorhydrique) (hóa học) axit fluohidric.

Tham khảo

[sửa]