fol

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực fol
/fɔl/
fols
/fɔl/
Giống cái fol
/fɔl/
fols
/fɔl/

fol /fɔl/

  1. Xem fou
    Un fol espois — một hy vọng điên rồ

Tham khảo[sửa]