fol
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Giống đực
|
fol /fɔl/
|
fols /fɔl/
|
Giống cái
|
fol /fɔl/
|
fols /fɔl/
|
fol /fɔl/
- Xem fou.
- Un fol espois — một hy vọng điên rồ
Tham khảo[sửa]