Bước tới nội dung

folkelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc folkelig
gt folkelig
Số nhiều folkelige
Cấp so sánh
cao

folkelig

  1. Bình dân, giản dị.
    Han snakker folkelig.
    folkelig kultur

Tham khảo

[sửa]