folkemusikk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | folkemusikk | folkemusikken |
Số nhiều | folkemusikker | folkemusikkene |
folkemusikk gđ
Tham khảo
[sửa]- "folkemusikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)