Bước tới nội dung

folkevalgt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc folkevalgt
gt folkevalgt
Số nhiều folkevalgte
Cấp so sánh
cao

folkevalgt

  1. Do dân bầu.
    Stortingsrepresentanter er folkevalgte.

Tham khảo

[sửa]