Bước tới nội dung

folkevandring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít folkevandring folkevandringa, folkevandringen
Số nhiều folkevandringer folkevandringene

Danh từ

[sửa]

folkevandring gđc

  1. Sự di dân.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]