Bước tới nội dung

folkevett

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít folkevett folkevettet
Số nhiều folkevett, folkevetter folkevetta, folkevettene

folkevett

  1. Lương tri.
    Vis folkevett!

Tham khảo

[sửa]