lương tri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨəŋ˧˧ ʨi˧˧lɨəŋ˧˥ tʂi˧˥lɨəŋ˧˧ tʂi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨəŋ˧˥ tʂi˧˥lɨəŋ˧˥˧ tʂi˧˥˧

Danh từ[sửa]

lương tri

  1. Khả năng phê phán đúngbiết nhận định tinh vi, không thiên lệch, trước những vấn đề không giải quyết được bằng lý luận khoa học, kiến thức chuyên môn.
  2. Như lương tâm

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]